Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà trường
[nhà trường]
|
schoolhouse; school
School dictionary
They've known each other at school
Từ điển Việt - Việt
nhà trường
|
danh từ
trường học
xây dựng một trường học mới khang trang
bộ phận lãnh đạo, giảng dạy ở trường học
nhà trường nghiêm khắc kỷ luật những học sinh cá biệt