Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọn đèn
[ngọn đèn]
|
lamp
Through curtains glimmered flickers of a lamp
Từ điển Việt - Việt
ngọn đèn
|
danh từ
đèn thắp, nói chung
thắp ngọn đèn lên thấy trắng phau (Hồ Xuân Hương)