Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huỳnh
[huỳnh]
|
fire-fly; glow-worm
Từ điển Việt - Việt
huỳnh
|
danh từ
(từ cũ) con đom đóm
tính từ
ăn mặc diện
sao ăn mặc huỳnh thế, đi dự tiệc à?