Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multiplex
['mʌltipleks]
|
tính từ
đa thành phần
Chuyên ngành Anh - Việt
multiplexing
|
Tin học
multiplexing, dồn Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin trong một kênh. Một mạng có khả năng multiplexing sẽ cho phép nhiều máy tính xâm nhập vào mạng đồng thời. Tuy nhiên multiplexing làm tăng giá tiền của mạng vì cần phải có các thiết bị multiplexing để trộn các tín hiệu này vào trong một kênh truyền duy nhất. Xem frequency division multiplexing , local area network - LAN , multiplex , và time division multiplexing