Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
frequency division multiplexing
|
Kỹ thuật
sự ghép kênh bằng sự phân bố tần số
Tin học
multiplexing theo tần số Trong các mạng cục bộ, đây là một phương pháp dùng để truyền hai hoặc nhiều tín hiệu thông qua một cáp, bằng cách gán cho mỗi tín hiệu một tần số riêng. Phương pháp này được sử dụng trong các mạng băng rộng (tín hiệu tương tự). Xem broadband , local area network - LAN , và multiplexing