Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
multiplex
['mʌltipleks]
|
tính từ
đa thành phần
Chuyên ngành Anh - Việt
multiplex
['mʌltipleks]
|
Kỹ thuật
đa hợp
Tin học
Đa công Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.
Toán học
bội hình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
multiplex
|
multiplex
multiplex (n)
movie theater complex, cinema complex, multiscreen cinema, picture house (UK, dated)