Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ma
[mɑ:]
|
danh từ
má, mẹ
Từ điển Việt - Anh
ma
[ma]
|
ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook
To be fond of ghost stories
Ghost ship; phantom ship
non-existent; phantom; bogus
To outlaw bogus organizations
To discover three phantom employees on the payroll
trash
Her work is just trash
Từ điển Việt - Việt
ma
|
danh từ
tang lễ
làm ma cho cha
người chết hiện hình như người đang sống, theo mê tín
nó sợ ma không dám đi đêm
người bất kì
bực mình chẳng dám nói ra, muốn đi ăn cỗ chẳng ma nào mời (ca dao)
tính từ
không có thực
số liệu ma
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ma
|
ma
ma (n)
mother, mom (US, informal), mommy (US, informal), mama (informal), mamma (informal), mammy (informal), momma (US, informal), mum (UK, informal), mummy (UK, informal), mam (UK, regional informal), mater (UK, dated informal or humorous)