Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt bằng
[mặt bằng]
|
premises; space
Business premises; Shop space
Premises used for professional purposes
Chuyên ngành Việt - Anh
mặt bằng
[mặt bằng]
|
Kỹ thuật
plan
Toán học
plan
Từ điển Việt - Việt
mặt bằng
|
danh từ
khu đất dùng cho xây dựng
giải phóng mặt bằng xây dựng trường học
diện tích nhà, xưởng trong sản xuất, kinh doanh
cho thuê mặt bằng kinh doanh
mức chung cho một khu vực