Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lu mờ
[lu mờ]
|
tarnished; eclipsed; overshadowed; dimmed
The light of a candle is dimmed by sunlight
Their products were overshadowed/outclassed by the growing number of foreign investors in Vietnam
Their influence is on the ebb; their influence declines; their influence goes into eclipse
Từ điển Việt - Việt
lu mờ
|
tính từ
mờ dần trong trí nhớ
một tài năng bị lu mờ
bớt sáng
ngọn đèn lu mờ