Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lăng-xê
[lăng xê]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Lancer) to launch somebody on a career; (nghĩa rộng) to make somebody famous; to beat the drum for somebody
This novel/programme made him famous