Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lát
[lát]
|
slice
Thin slice of meat
That 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!
moment; instant; while
to pave
Chuyên ngành Việt - Anh
lát
[lát]
|
Kỹ thuật
decking
Từ điển Việt - Việt
lát
|
danh từ
miếng mỏng được thái ra từ một khối thức ăn
lát bánh mì
cây cùng họ với xoan, hoa vàng nhạt, gỗ có vân đẹp, thuộc loại quý
cái bàn gỗ lát
khoảng thời gian rất ngắn
đi một lát rồi về
động từ
gắn gạch, ván,... thành một mặt phẳng
lát gạch nền nhà