Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khoá
[khoá]
|
lock; padlock
Steering column lock
Ignition lock
key
buckle
to lock
To lock the door
to turn off
To turn off the water tap
to close
To close a list
class; course
Khoá 1982
The class of ' 82
To take a computer course
term
To run for another term
The fourth National Assembly
Chuyên ngành Việt - Anh
khoá
[khoá]
|
Tin học
key, lock
Vật lý
tap
Từ điển Việt - Việt
khoá
|
danh từ
đồ dùng bằng kim loại để giữ không cho người khác mở
Nhà không chủ như tủ không khoá. (Tục ngữ)
bộ phận giữ cho không bật ra
khoá thắt lưng
những quy tắc của mật mã
ký hiệu khoá mật mã
ký hiệu ở đầu khuôn nhạc
khoá xon
thời gian ấn định cho một nhiệm kỳ, một chương trình học, một kỳ họp
khoá họp quốc hội; học chung một khoá
động từ
đóng chặt bằng cái khoá
khoá cửa đi chợ
chặn đường thoát
khoá vòi nước
giữ cho một bộ phận trên cơ thể người không cử động được
khoá tay tên cướp không cho thoát