Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không chịu
[không chịu]
|
not to agree; not to accept; to refuse
He refuses to go to school
He has been refusing food for three days; He has been refusing to eat for three days
to disapprove
Her father disapproves of me
He disapproves of everything I do