Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huýt sáo
[huýt sáo]
|
to whistle
To call one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come
To walk while whistling happily
Từ điển Việt - Việt
huýt sáo
|
động từ
thổi hơi cho kêu như tiếng sáo
vứa đi vừa huýt sáo