Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hỉ
[hỉ]
|
Blow (one's nose).
To blow one's nose into a handkerchief.
Từ điển Việt - Việt
hỉ
|
động từ
đẩy nước trong mũi ra bằng cách thở hắt thật mạnh
hỉ mũi
tính từ
việc vui mừng
thiệp báo hỉ
trạng từ
(phương ngữ) như hả ; nhỉ
vui hỉ