Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hệ điều hành
[hệ điều hành]
|
(tin học) operating system
Operating System : Basic software controlling a computer
Từ điển Việt - Việt
hệ điều hành
|
danh từ
chương trình chuyên dụng cho máy tính
cài đặt hệ điều hành