Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao diện
[giao diện]
|
(tin học) interface
Software interface
Interface language
Chuyên ngành Việt - Anh
giao diện
[giao diện]
|
Kỹ thuật
interface
Tin học
interface
Toán học
interface
Từ điển Việt - Việt
giao diện
|
danh từ
(Tin học) 1. phần ghép nối giữa hai linh kiện thuộc phần cứng máy tính, giúp cho việc trao đổi dữ liệu được thực hiện
giao diện lập trình ứng dụng
(Tin học) 2. hình thức thể hiện của chương trình máy tính, theo đó người sử dụng có thể tác động đến chương trình, giúp cho việc trao đổi thông tin được thực hiện
biến giao diện Windows XP thành Windows Vista; giao diện mới của www.tuoitre.com