Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gây tê
[gây tê]
|
to give an anaesthetic; to anesthetize
To give a local/general anaesthetic
The patient is under general/local anaesthetic
Chuyên ngành Việt - Anh
gây tê
[gây tê]
|
Kỹ thuật
anesthesia
Sinh học
anesthesia
Từ điển Việt - Việt
gây tê
|
động từ
làm cho một phần cơ thể mất cảm giác để tiến hành phẫu thuật nhỏ
gây tê màng cứng giúp sản phụ đỡ đau hơn khi chuyển dạ; gây tê để khâu vết thương