Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frequently
['fri:kwəntli]
|
phó từ
thường xuyên
Anh ta thường xuyên hút thuốc trong phòng máy điện toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frequently
|
frequently
frequently (adv)
often, regularly, normally, commonly, recurrently, habitually, repeatedly
antonym: infrequently