Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cậy
[cậy]
|
persimmon
to depend on ...; to rely on/upon ...; to count on somebody for help
I rely on you to go for me
When young, one relies on one's father, then when old, one relies on one's children
to rely vaingloriously on something
To rely vaingloriously on one's wealth
To rely vaingloriously on one's talent
Từ điển Việt - Việt
cậy
|
danh từ
cùng họ với hồng, có quả nhỏ và chát, nhựa dùng để phết quạt, xảm thuyền
động từ
nhờ làm giúp việc gì
cậy anh giao hàng giúp
dựa vào quyền hành
cậy thế cha
xem cạy (nghĩa 1)