Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho vay
[cho vay]
|
to loan; to lend at interest
To ask a bank for a loan
Soft loan
Short-term/medium-term/long-term loan
To lend (money) at 10%
Lender; creditor; mortgagee
Chuyên ngành Việt - Anh
cho vay
[cho vay]
|
Kinh tế
lending
Kỹ thuật
lending
Toán học
lending
Từ điển Việt - Việt
cho vay
|
động từ
tạm cho người khác sử dụng và đòi trả lãi, theo thoả thuận
cho vay ba trăm nghìn đồng; cho vay nặng lãi