Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chim én
[chim én]
|
swallow; swift
Sea swallow; tern
A flight of 500 miles is nothing to a swallow
Từ điển Việt - Việt
chim én
|
danh từ
loài chim nhỏ, đuôi chẻ đôi, bay nhanh
chim én báo hiệu mùa xuân