Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chửi thề
[chửi thề]
|
to curse; to swear
Don't swear in front of the children!
To let out a string of oaths
Four-letter word; swear-word
To swear like a trooper