Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chụp ảnh
[chụp ảnh]
|
to take a photograph/picture of somebody/something; to photograph
To be a professional photographer
To be an amateur photographer
She doesn't like to have her photo taken; She doesn't like being photographed; She's camera-shy
We took a lot of good photographs on holiday
Từ điển Việt - Việt
chụp ảnh
|
động từ
ghi lại hình ảnh bằng máy ảnh
chụp ảnh vịnh Hạ Long