Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chế độ ăn uống
[chế độ ăn uống]
|
diet; regimen; regime
The patient's regimen; The patient's diet
Balanced diet