Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy thử
[chạy thử]
|
trial run; test run; test drive
To give the engine a trial run
To test-drive a Japanese car
Chuyên ngành Việt - Anh
chạy thử
[chạy thử]
|
Kỹ thuật
trial run
Tin học
dry run