Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chương trình nghị sự
[chương trình nghị sự]
|
agenda
Agenda of the ISO 9001 certificate receiving ceremony
To put something on the agenda
Chuyên ngành Việt - Anh
chương trình nghị sự
[chương trình nghị sự]
|
Kinh tế
agenda
Từ điển Việt - Việt
chương trình nghị sự
|
danh từ
tập hợp những vấn đề sẽ đem ra trình bày trước hội nghị
chương trình nghị sự của lễ nhận chứng chỉ