Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao uỷ
[cao uỷ]
|
High Commissioner
United Nations High Commissioner for Refugees; UNHCR
Chuyên ngành Việt - Anh
cao uỷ
[cao uỷ]
|
Kinh tế
high commissioner
Từ điển Việt - Việt
cao uỷ
|
danh từ
viên chức cao cấp, tương đương với đại sứ
(...) còn bao nhiêu bài vở khác thì do Cao ủy Pháp cung cấp hai người viết chính yếu lúc đó là Soubrier (Văn Tuyên) và Lê Tài Trường. (Vũ Bằng)
viên chức cao cấp của một tổ chức quốc tế, phụ trách một vấn đề nhất định
cao uỷ Liên Hợp Quốc về vấn đề tị nạn