Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cắt ngang
[cắt ngang]
|
to cut short; to interrupt
To cut short somebody's remarks
Don't interrupt him, let him finish (his story) !
(hình học) cross-section
Chuyên ngành Việt - Anh
cắt ngang
[cắt ngang]
|
Hoá học
cross cut
Từ điển Việt - Việt
cắt ngang
|
động từ
cản trở, làm đứt đoạn
cắt ngang lời nhận xét