Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ cấu
[cơ cấu]
|
mechanism; framework; structure
Economic structure
Framework of organization
Government/power structure
Chuyên ngành Việt - Anh
cơ cấu
[cơ cấu]
|
Sinh học
mechanism
Tin học
mechanism
Vật lý
mechanism
Xây dựng, Kiến trúc
mechanism
Từ điển Việt - Việt
cơ cấu
|
danh từ
cách tổ chức, sắp xếp các thành phần nhằm thực hiện chức năng của một hệ thống
cơ cấu tổ chức đào tạo, nghiên cứu; cơ cấu tay quay, thanh truyền