Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câu đối
[câu đối]
|
parallel sentences
To compose parallel sentences for Tet
To compose the first sentence (for another to write the second)
pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
A pair of vermilion lacquered and gilded wood panels
Từ điển Việt - Việt
câu đối
|
danh từ
câu có số lượng từ bằng nhau, lời và ý đối nhau
ra câu đối
vật trang trí hoặc để thờ, bằng hai tấm gỗ, giấy dài hay lụa, có viết câu đối treo thành cặp song song
câu đối sơn son thếp vàng