Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ban nhạc
[ban nhạc]
|
orchestra; band; brass band
A rock band/group
They come into the village, led by the band