Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bầu trời
[bầu trời]
|
the vault/dome/canopy of heaven; firmament
A starred firmament
Clouds drifted across the sky
To defend the fatherland's skies/airspace
Từ điển Việt - Việt
bầu trời
|
danh từ
khoảng không gian trên đầu mà ta nhìn thấy
bầu trời tối nay đầy sao; bầu trời xám xịt sắp mưa