Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an táng
[an táng]
|
to bury; to inter; to lay to rest
To lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms
Burial service; burial ceremony
To attend someone's burial service
Buried with full honours/with due ceremony
Từ điển Việt - Việt
an táng
|
động từ
chôn cất người chết tử tế
(...) dâng cơm dẻo canh ngọt, ngồi tất đặt giường cao chiếu sạch, thì khi tử hậu tất cũng phải tìm chỗ đất lành, phong cảnh đẹp đẽ để an táng mới yên lòng. (Ngô Tất Tố)