Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
air force
['eəfɔ:s]
|
danh từ
(quân sự) quân chủng của các lực lượng vũ trang sử dụng máy bay để tiến công và phòng thủ; không quân
Không quân hoàng gia
các sĩ quan không quân
Chuyên ngành Anh - Việt
air force
['eəfɔ:s]
|
Kỹ thuật
lực khí động
Xây dựng, Kiến trúc
lực khí động
Từ điển Anh - Anh
air force
|

air force

air force (âr fôrs) noun

Abbr. AF

1. The aviation branch of a country's armed forces, such as the U.S. Air Force.

2. A unit of the U.S. Air Force larger than a division and smaller than a command.