danh từ
 việc
 đây là việc (riêng) của tôi
 hãy lo lấy việc của anh
 ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ
 công việc nội bộ của một nước
 bộ nội vụ
 bộ ngoại giao
 chuyện tình, chuyện yêu đương
 chuyện, vấn đề
 vấn đề danh dự; cuộc đọ kiếm
 việc buôn bán; việc giao thiệp
 việc buôn bán có lời
 có việc giao thiệp với ai
 (thông tục) cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện
 cái mô tô này thật là một món phức tạp quá
 (quân sự) trận đánh nhỏ