Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motorbike
['moutəbaik]
|
danh từ
xe mô tô hạng nhẹ
Từ điển Anh - Anh
motorbike
|

motorbike

motorbike (mōʹtər-bīk) noun

1. A lightweight motorcycle.

2. A pedal bicycle that has an attached motor.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motorbike
|
motorbike
motorbike (n)
bike (informal), motorcycle, dirt bike, trail bike, scrambler