Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ổn thoả
[ổn thoả]
|
amicable; satisfactory
The dispute was amicably settled
Từ điển Việt - Việt
ổn thoả
|
tính từ
yên lòng, không còn khúc mắc gì
mâu thuẫn giữa hai người được dàn xếp ổn thoả