Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ổ gà
[ổ gà]
|
pot-hole
She felt off when the bike went over a pot-hole
Từ điển Việt - Việt
ổ gà
|
danh từ
chỗ trũng nhỏ trên mặt đường
đường nhiều ổ gà, dễ xảy ra tai nạn
chùm hạch trong nách
nó lên ổ gà, phải đi bệnh viện ngay