Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ống nghe
[ống nghe]
|
stethoscope
Listening to the chest with a stethoscope may reveal abnormal lung sounds
headphones; earpiece; earphone
receiver; handset
To lift the receiver; To pick up the phone
To replace the receiver; To put down the receiver; To hang up
Chuyên ngành Việt - Anh
ống nghe
[ống nghe]
|
Sinh học
phonendoscope
Vật lý
earphone ear
Xây dựng, Kiến trúc
earphone ear
Từ điển Việt - Việt
ống nghe
|
danh từ
bộ phận biến đổi dao động điện thành dao động âm
dụng cụ y tế để nghe tiếng động trong ngực
bác sĩ đặt ống nghe vào ngực em bé