Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ế ẩm
[ế ẩm]
|
unsalable; unmarketable
to experience a slump; to go through a slump
There is a slump in the property market; The property market is going through a slump; The property market is in the doldrums
Từ điển Việt - Việt
ế ẩm
|
tính từ
xem ế (nghĩa 1)
Mùa mưa, hàng điện máy thường ế ẩm.