Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ế
[ế]
|
unsold; unsalable; unmarketable
Từ điển Việt - Việt
ế
|
tính từ
hàng hoá không có hoặc ít người mua
buôn bán ế ẩm, ế hàng
đã quá tuổi lấy vợ, lấy chồng
ế chồng
ngượng
bị một phen ế mặt