Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đoàn tụ
[đoàn tụ]
|
to reunite
When will the hostages be reunited with their families?
To repatriate refugees for family reunion
Từ điển Việt - Việt
đoàn tụ
|
động từ
sum họp gia đình sau một thời gian bị xa cách
tết là ngày gia đình đoàn tụ