Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi tơ
[đi tơ]
|
to mate ( a sow)
To mate a sow
Từ điển Việt - Việt
đi tơ
|
động từ
súc vật cái chịu đực
đưa chó đi tơ