Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi biển
[đi biển]
|
to put out to sea; to go out to sea
Seaworthiness
To be a good sailor
Seafarer
Nautical experience