Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
điên cuồng
[điên cuồng]
|
rabid; frenzied
Frenzied warlike activities
Từ điển Việt - Việt
điên cuồng
|
tính từ
không tự kiềm chế hành động do bị kích thích quá mạnh
nhảy múa điên cuồng
hung hăng
trong cơn điên cuồng trông hắn thật dữ tợn