Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đột nhập
[đột nhập]
|
to break into ...; to raid
To break in through a window
Robbers break suddenly into the house
Từ điển Việt - Việt
đột nhập
|
động từ
bất ngờ xông vào trong
kẻ cướp đột nhập vào nhà