Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động não
[động não]
|
to exercise/cudgel/rack one's brain; to use one's brain/head/intelligence; to brainstorm
If one does not rack one's brain when studying, one's progress is likely to be slow
It is really a brainstorming session
Hot potato; brain-teaser
Từ điển Việt - Việt
động não
|
động từ
tập trung suy nghĩ
cùng nhau động não tìm cách giải quyết