Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đội hình
[đội hình]
|
formation; line-up
Warships in combat formation
A football players' formation
Chuyên ngành Việt - Anh
đội hình
[đội hình]
|
Kỹ thuật
formation
Từ điển Việt - Việt
đội hình
|
danh từ
sắp xếp, bố trí lực lượng cùng làm một nhiệm vụ
ra sân với đội nhiều cầu thủ chủ chốt