Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đổi tên
[đổi tên]
|
to assign/give a new name; to change the name of ...; to rename
To rename a file
She wants to change her name to Hoa
The name of the street has been changed; The street has changed its name